Characters remaining: 500/500
Translation

bình luận

Academic
Friendly

Từ "bình luận" trong tiếng Việt có nghĩa là "bàn nhận xét, đánh giá về một vấn đề nào đó." Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra ý kiến hoặc phân tích về một chủ đề, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể.

Các cách sử dụng:
  1. Bình luận trong văn viết:

    • dụ: "Tôi viết một bài bình luận về tình hình thời sự quốc tế."
    • đây, "bình luận" có nghĩaviết ra ý kiến, nhận định của mình về một sự kiện đang diễn ra trên thế giới.
  2. Bình luận trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Bạn có thể bình luận về bộ phim chúng ta vừa xem không?"
    • Trong trường hợp này, "bình luận" có nghĩachia sẻ ý kiến hoặc cảm xúc của bạn về bộ phim.
Các nghĩa khác nhau:
  • Bình luận sâu sắc: Nghĩa là đưa ra những nhận xét chiều sâu, phân tích kỹ lưỡng.
    • dụ: "Bài bình luận của anh ấy rất sâu sắc nhiều thông tin hữu ích."
Các từ gần giống:
  • Nhận xét: Cũng có nghĩa gần giống với "bình luận," nhưng thường ngắn gọn ít phân tích hơn.
    • dụ: "Tôi chỉ muốn nhận xét rằng bài viết này rất hay."
Từ đồng nghĩa:
  • Phê bình: Nói về việc đánh giá một tác phẩm, thường chỉ ra những điểm yếu hoặc thiếu sót.
    • dụ: "Bài phê bình này chỉ ra những điểm cần cải thiện trong cuốn sách."
Các biến thể của từ:
  • Bình luận viên: Người chuyên bình luận, thường trong các chương trình thể thao hoặc thời sự.
    • dụ: "Bình luận viên đã những phân tích rất thú vị về trận đấu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bình luận mang tính chất phân tích: Khi bạn không chỉ đưa ra ý kiến còn phân tích nguyên nhân, hậu quả hoặc các khía cạnh khác của vấn đề.
  1. đgt. Bàn nhận xét, đánh giá về vấn đề đó: bài bình luận bình luận thời sự quốc tế bình luận sâu sắc.

Comments and discussion on the word "bình luận"